I love eating custard cake for dessert.
Dịch: Tôi thích ăn bánh custard cho món tráng miệng.
She baked a delicious custard cake for the party.
Dịch: Cô ấy đã nướng một chiếc bánh custard ngon cho bữa tiệc.
Hoa nở rực rỡ sau cơn bão, tượng trưng cho sự phục hồi hoặc tươi mới