I bought a small car for city driving.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc ô tô nhỏ để lái trong thành phố.
Small cars are often more fuel-efficient.
Dịch: Ô tô nhỏ thường tiết kiệm nhiên liệu hơn.
xe hơi nhỏ gọn
xe hơi siêu nhỏ
ô tô
nhỏ
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Thách thức sự kiên nhẫn
càng đẻ càng giàu
phương tiện hạ cánh
túi vải thân thiện môi trường
Thặng dư ngân sách
Khám phá thiên nhiên
tin nhắn an ủi
vẻ ngoài quyến rũ