The film crew rejection was a setback for the project.
Dịch: Việc đoàn phim từ chối là một trở ngại cho dự án.
The director was disappointed by the film crew rejection.
Dịch: Đạo diễn đã thất vọng vì đoàn phim từ chối.
đoàn phim phủ nhận
đoàn phim khước từ
từ chối
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Biển báo giao thông
tận hưởng tuổi già
sức mạnh trí tuệ
các biện pháp kiểm dịch thực vật
lành mạnh, bổ dưỡng
quốc gia
thể hiện sức mạnh
đậu garbanzo