I am currently studying for my exams.
Dịch: Tôi hiện tại đang học cho kỳ thi của mình.
Currently, the company is looking for new employees.
Dịch: Hiện tại, công ty đang tìm kiếm nhân viên mới.
bây giờ
hiện nay
hiện tại
12/06/2025
/æd tuː/
Làn da bóng khỏe
khả năng nghe
lợi dụng chức vụ
khám phá, phát hiện
cạnh tranh với đối thủ mạnh
du lịch nghỉ ngơi
cách di chuyển
nguồn gốc của nền văn minh