The office was decorated with colorful carpet squares.
Dịch: Văn phòng được trang trí bằng các tấm thảm vuông nhiều màu sắc.
She bought a new carpet square for her living room.
Dịch: Cô ấy đã mua một tấm thảm vuông mới cho phòng khách của mình.
gạch thảm
tấm thảm vuông nhỏ
thảm
hình vuông
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
làm mờ, làm không rõ
chủ nghĩa địa phương
phong cách Olympic
phần chính
chuỗi cung ứng
mặt hàng xa xỉ
Nhạc pop Việt Nam
hỗ trợ kịp thời