The office was decorated with colorful carpet squares.
Dịch: Văn phòng được trang trí bằng các tấm thảm vuông nhiều màu sắc.
She bought a new carpet square for her living room.
Dịch: Cô ấy đã mua một tấm thảm vuông mới cho phòng khách của mình.
gạch thảm
tấm thảm vuông nhỏ
thảm
hình vuông
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cái gì cũng có sự hỗ trợ
sự chân thành
chất độc hại
chăm sóc động vật
sự ban phước
viết kịch bản
cục u, gồ ghề
công nghệ điện