The current employee is responsible for managing the project.
Dịch: Nhân viên hiện tại phụ trách quản lý dự án.
She is the current employee of the month.
Dịch: Cô ấy là nhân viên của tháng hiện tại.
nhân viên
thành viên nhân viên
việc làm
thuê
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
kế hoạch phát triển
không tuân theo
văn phòng địa phương
huyền thoại không gian
bài hát
tài sản quốc gia
tinh thần cách mạng
Người dọn dẹp, người vệ sinh