Her personality shines in every situation.
Dịch: Nhân cách của cô ấy tỏa sáng trong mọi tình huống.
Understanding your own personality can help you make better decisions.
Dịch: Hiểu rõ về nhân cách của bản thân có thể giúp bạn đưa ra quyết định tốt hơn.
His outgoing personality makes him very popular.
Dịch: Nhân cách hướng ngoại của anh ấy khiến anh trở nên rất phổ biến.
Nhiệt độ bằng không, thường dùng để chỉ điểm không còn xảy ra quá trình nhiệt động học hoặc trạng thái vật chất ở nhiệt độ cực thấp.