I bought some cured sausage from the market.
Dịch: Tôi đã mua một ít xúc xích cured từ chợ.
Cured sausage is a popular snack in many countries.
Dịch: Xúc xích cured là một món ăn vặt phổ biến ở nhiều quốc gia.
xúc xích xông khói
xúc xích khô
xúc xích
bảo quản
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
thờ cúng trong gia đình
chạy đua vào trường
trốn khỏi trại giam
công ty môi giới
bông tai
thuộc về Philippines; người Philippines
người thi hành di chúc
nôi văn minh