I bought some cured sausage from the market.
Dịch: Tôi đã mua một ít xúc xích cured từ chợ.
Cured sausage is a popular snack in many countries.
Dịch: Xúc xích cured là một món ăn vặt phổ biến ở nhiều quốc gia.
xúc xích xông khói
xúc xích khô
xúc xích
bảo quản
12/06/2025
/æd tuː/
sự tiếp nhận thuận lợi
vị trí công việc còn trống
dạng đầy đủ
sự không chắc chắn
khóa học kiểm toán
bảng đánh giá
băng biển
cháo