I like to eat cashews as a snack.
Dịch: Tôi thích ăn hạt điều như một món ăn vặt.
Cashew nuts are rich in healthy fats.
Dịch: Hạt điều rất giàu chất béo tốt.
You can use cashew cream as a dairy alternative.
Dịch: Bạn có thể sử dụng kem hạt điều như một sự thay thế cho sản phẩm từ sữa.
Sự khác biệt về thần kinh, đặc trưng bởi các cách tư duy, cảm xúc hoặc hành xử không phù hợp hoặc khác biệt so với tiêu chuẩn chung của xã hội.