She expressed her cultural pride during the festival.
Dịch: Cô ấy đã thể hiện niềm tự hào văn hóa của mình trong lễ hội.
Cultural pride can strengthen community bonds.
Dịch: Niềm tự hào văn hóa có thể củng cố mối liên kết cộng đồng.
danh tính văn hóa
niềm tự hào di sản
văn hóa
niềm tự hào
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
làng bóng đá Việt Nam
động lực văn hóa
khoang hàng
đường cao tốc
đóng gói
chó nghiệp vụ tìm kiếm cứu nạn
làm sai lệch, dẫn dắt sai
trật tự trên biển