She expressed her cultural pride during the festival.
Dịch: Cô ấy đã thể hiện niềm tự hào văn hóa của mình trong lễ hội.
Cultural pride can strengthen community bonds.
Dịch: Niềm tự hào văn hóa có thể củng cố mối liên kết cộng đồng.
danh tính văn hóa
niềm tự hào di sản
văn hóa
niềm tự hào
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
kỷ niệm lần đầu
Nhân viên làm phim tài liệu
không khí mát mẻ
trường bách khoa
thuyền hơi nước
Buổi trình diễn hiện tại
tạt đầu
cung điện hoàng gia