The cargo hold of the ship was filled with containers.
Dịch: Khoang hàng của con tàu đã được lấp đầy bằng các container.
The airline ensures that the cargo hold is secure before takeoff.
Dịch: Hãng hàng không đảm bảo rằng khoang hàng được an toàn trước khi cất cánh.
một loài chim thuộc họ gà gô, thường sống ở vùng đồi núi và được săn bắn vì thịt của nó