Traveling abroad provides a rich cultural experience.
Dịch: Du lịch nước ngoài mang lại một trải nghiệm văn hóa phong phú.
The museum offers an interactive cultural experience.
Dịch: Viện bảo tàng cung cấp một trải nghiệm văn hóa tương tác.
sự hòa mình vào văn hóa
giao lưu văn hóa
thuộc về văn hóa
trải nghiệm
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
làm ô nhiễm
bộ dụng cụ nấu ăn
Tiểu đường loại 2
tổ chức tài chính phát triển
nhiệm vụ định kỳ, bài tập thường xuyên
xe tải nhỏ
lấy
tham gia một sự kiện