Students waited quietly outside the examination room.
Dịch: Học sinh chờ đợi yên lặng bên ngoài phòng thi.
The examination room was well-lit and spacious.
Dịch: Phòng thi được chiếu sáng tốt và rộng rãi.
Phòng thi
Phòng kiểm tra
kỳ thi
được kiểm tra
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
đối thủ
tăng doanh thu
tỷ lệ nghịch
phát hiện quan trọng
cung lao động
cuộc sống đầy tâm hồn
giá cả cạnh tranh
da