They launched a crusade against crime.
Dịch: Họ đã phát động một chiến dịch chống tội phạm.
an anti-smoking crusade
Dịch: một cuộc vận động chống hút thuốc
chiến dịch
cuộc chiến tranh tôn giáo
người tham gia cuộc thập tự chinh
tham gia cuộc thập tự chinh
07/11/2025
/bɛt/
cuồn cuộn, phồng lên
Sai quy định
chuyển công việc
đơn vị tư vấn
nâng tổng vốn đầu tư
Tuyển sinh viên quốc tế
Quái vật, sinh vật hỗn hợp trong thần thoại
Nghệ thuật học sâu