The counseling unit provides support for students.
Dịch: Đơn vị tư vấn cung cấp hỗ trợ cho sinh viên.
She works at the mental health counseling unit.
Dịch: Cô ấy làm việc tại đơn vị tư vấn sức khỏe tâm thần.
đơn vị tư vấn
dịch vụ tư vấn
cố vấn
tư vấn
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
các lĩnh vực kỹ thuật
sản xuất
trường đại học kỹ thuật
trưởng phòng bán hàng phó
chấn thương xương
mứt
món đồ giá trị
Giáo dục an ninh