I served crostini with various toppings at the party.
Dịch: Tôi đã phục vụ crostini với nhiều loại nhân tại bữa tiệc.
She likes to make crostini with tomato and basil.
Dịch: Cô ấy thích làm crostini với cà chua và húng quế.
lát bánh mì nướng
bánh mì giòn
crostini
phủ bánh mì nướng
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Một cách không tự nguyện, vô ý
biển báo cấm rẽ trái
áp lực lên hàng Việt
Cuộc sống độc thân
Chính sách de minimis
Có vị chua nhẹ, thường được dùng để mô tả hương vị của thực phẩm.
hướng dẫn, chỉ thị
Tích hợp tối ưu