I bought a pair of crocs for the summer.
Dịch: Tôi đã mua một đôi giày Crocs cho mùa hè.
Crocs are known for their comfort.
Dịch: Giày Crocs nổi tiếng vì sự thoải mái.
giày gỗ
giày dép bằng xốp
giày Crocs
giống như giày Crocs
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
cây hồng
tính tốt, lòng tốt
cơ sở tập luyện
cảnh sát trưởng
khánh thành, nhậm chức
Bên cạnh ta
sự thừa, sự vượt quá
bám chặt, tuân thủ