She wore clogs while gardening.
Dịch: Cô ấy đã đi giày gỗ khi làm vườn.
Clogs are popular in many European countries.
Dịch: Giày gỗ rất phổ biến ở nhiều quốc gia châu Âu.
giày gỗ
giày xỏ
sự làm tắc nghẽn
làm tắc nghẽn
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
chất kết dính, hợp chất dùng để liên kết các vật liệu lại với nhau
mililit
đoạn phim/video nhá hàng, đoạn giới thiệu
Tư vấn nghề nghiệp
sự cướp bóc, hành động cướp bóc
người ngủ không sâu giấc
sự ghi hình video
các quốc gia công nghiệp hóa