She wore clogs while gardening.
Dịch: Cô ấy đã đi giày gỗ khi làm vườn.
Clogs are popular in many European countries.
Dịch: Giày gỗ rất phổ biến ở nhiều quốc gia châu Âu.
giày gỗ
giày xỏ
sự làm tắc nghẽn
làm tắc nghẽn
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
chương trình hướng dẫn
tiến hành tác chiến
Phần mềm dùng để tạo ra hình ảnh hoặc hoạt hình từ mô hình hoặc dữ liệu 3D
triển lãm nghệ thuật
đường bàn
ca mắc mới mỗi năm
thủ tục tương đối đơn giản
giao diện tương tác