She wore clogs while gardening.
Dịch: Cô ấy đã đi giày gỗ khi làm vườn.
Clogs are popular in many European countries.
Dịch: Giày gỗ rất phổ biến ở nhiều quốc gia châu Âu.
giày gỗ
giày xỏ
sự làm tắc nghẽn
làm tắc nghẽn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Bằng cử nhân chuyên ngành tiếng Anh
Bỏ trốn vào rừng
hoa dâm bụt
còn bao lâu nữa
bọc thực phẩm
Người siêu phàm, người hùng
mắng, quở trách
bánh cà rốt hấp hoặc nấu chín có vị ngọt, thường được làm từ cà rốt nghiền trộn với các thành phần khác để tạo thành món tráng miệng hoặc món ăn vặt