This is a critical area for biodiversity.
Dịch: Đây là một khu vực quan trọng cho đa dạng sinh học.
The project is in a critical area of the city.
Dịch: Dự án nằm trong một khu vực trọng yếu của thành phố.
khu vực sống còn
vùng thiết yếu
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
nấm thân
thanh thiếu niên
Hợp tác thành phố
các nhóm dân quyền
cơ sở để phát triển
mức khu vực, cấp khu vực
Quá trình hội nhập
bài kiểm tra trắc nghiệm