The lawyer tried to rebut the judge's ruling.
Dịch: Luật sư đã cố gắng phản bác phán quyết của thẩm phán.
The defendant rebutted the judge's accusations.
Dịch: Bị cáo đã bác bỏ những lời buộc tội của thẩm phán.
Ẩn dụ thay thế, phương thức sử dụng tên gọi của một đối tượng để đề cập đến một đối tượng khác có mối liên hệ gần gũi hoặc liên quan đến nó trong ngữ cảnh.