The seating chart for the wedding was finalized last week.
Dịch: Bảng phân chỗ ngồi cho đám cưới đã được hoàn thiện vào tuần trước.
Please refer to the seating chart to find your assigned seat.
Dịch: Xin hãy tham khảo bảng phân chỗ ngồi để tìm chỗ ngồi của bạn.
We need to update the seating chart after receiving the RSVPs.
Dịch: Chúng ta cần cập nhật bảng phân chỗ ngồi sau khi nhận được phản hồi của khách mời.
Chứng nhận hoặc bằng cấp xác nhận khả năng hoặc trình độ của người dạy học hoặc giáo viên