The controversial opinion sparked a heated debate among the panelists.
Dịch: Ý kiến gây tranh cãi đã khơi mào một cuộc tranh luận sôi nổi giữa các thành viên trong ban hội thảo.
She expressed her controversial opinion on social media, attracting both support and criticism.
Dịch: Cô ấy đã bày tỏ ý kiến gây tranh cãi của mình trên mạng xã hội, thu hút cả sự ủng hộ lẫn chỉ trích.
His controversial opinion on climate change was met with backlash from the scientific community.
Dịch: Ý kiến gây tranh cãi của anh về biến đổi khí hậu đã gặp phải phản ứng dữ dội từ cộng đồng khoa học.