The streets criss-cross each other.
Dịch: Các con đường giao nhau.
The scarf had a criss-cross pattern.
Dịch: Chiếc khăn có họa tiết đan chéo.
chéo
giao nhau
đan chéo
hình đan chéo
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Khu định cư không chính thức
nền tảng khái niệm
con dấu chữ ký
cô vợ cao tay
giai đoạn này
quả chanh xanh
suy tim
người ngoại đạo