I love crispy items like fried spring rolls.
Dịch: Tôi thích những món ăn giòn như chả giò chiên.
The crispy item was a hit at the party.
Dịch: Món ăn giòn đã trở thành điểm nhấn trong bữa tiệc.
Món ăn giòn
Thức ăn giòn
Sự giòn
Làm cho giòn hơn
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
bảng; cái bàn
Giai đoạn 1
Chủ nghĩa cộng sản
giai đoạn ban đầu
hộ gia đình kinh doanh
quỹ đầu tư được quản lý
làm phim gia đình
Lưỡi gạt nước