The project is currently in its initial phase.
Dịch: Dự án hiện đang ở giai đoạn ban đầu.
We will evaluate the initial phase of the study next month.
Dịch: Chúng tôi sẽ đánh giá giai đoạn ban đầu của nghiên cứu vào tháng tới.
Thiết bị, dụng cụ dùng để chụp ảnh hoặc quay phim, như máy ảnh, ống kính, chân máy, đèn flash, phụ kiện nhiếp ảnh.