The crispness of the apples made them very refreshing.
Dịch: Sự giòn của những quả táo làm cho chúng trở nên rất tươi mát.
She admired the crispness of the autumn leaves.
Dịch: Cô ngưỡng mộ sự sắc nét của những chiếc lá mùa thu.
sự giòn rụm
sự tươi mới
sự giòn
làm giòn
23/07/2025
/ləˈvæn/
sinh vật
bà Thảo
lịch Gregory
minh họa
cơm rang hoặc cơm nấu chung với gia vị và thường kèm theo thịt hoặc rau củ
Chứng chỉ hành nghề y tế
tiểu thuyết tranh
cúm