She comes from a noble lineage.
Dịch: Cô ấy đến từ một dòng dõi cao quý.
His noble lineage is well-respected in society.
Dịch: Dòng dõi cao quý của anh ấy được xã hội kính trọng.
dòng dõi quí tộc
nguồn gốc hoàng gia
quý tộc
cao quý
12/06/2025
/æd tuː/
Hỗn hợp nhai
tính linh hoạt
công tước
cuống (cây, hoa)
bữa ăn không chính thức
biểu hiện
tình trạng chiếm giữ
sự thay đổi hình dạng