She spoke crisply during the presentation.
Dịch: Cô ấy nói một cách rõ ràng trong buổi thuyết trình.
The papers were arranged crisply on the desk.
Dịch: Các tài liệu được sắp xếp một cách gọn gàng trên bàn.
Món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt heo và nước dùng thơm ngon.