This policy is beneficial for Inter.
Dịch: Chính sách này có lợi cho Inter.
The new investment is beneficial for Inter's growth.
Dịch: Khoản đầu tư mới có lợi cho sự phát triển của Inter.
thuận lợi cho Inter
ưu ái cho Inter
lợi ích
một cách có lợi
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Chế tạo thiết bị bán dẫn
giải độc gan
Sự chú ý của công chúng
thay đổi cuộc sống
khu xử lý rác thải
công việc dựa trên nhiệm vụ
quyết tâm tới thăm
Số xe sang