This policy is beneficial for Inter.
Dịch: Chính sách này có lợi cho Inter.
The new investment is beneficial for Inter's growth.
Dịch: Khoản đầu tư mới có lợi cho sự phát triển của Inter.
thuận lợi cho Inter
ưu ái cho Inter
lợi ích
một cách có lợi
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
hùng vĩ, tráng lệ
Không ngọt lắm
một số lượng đáng kể
khoảng 1 triệu
Giờ nghỉ ăn trưa
lao động quốc tế
mối quan tâm y tế
giáo sư danh dự