The crewman checked the equipment before the voyage.
Dịch: Thuyền viên kiểm tra thiết bị trước chuyến đi.
Every crewman must know the safety procedures.
Dịch: Mỗi thuyền viên phải biết các quy trình an toàn.
thủy thủ
thành viên đoàn thủy
đoàn thủy
làm việc trên tàu
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
tàu địa phương
kẹp nhíp
mini album
trí nhớ hình ảnh
sự sửa chữa
Nộp phạt nguội
tính độc quyền
phí hải quan