The crewman checked the equipment before the voyage.
Dịch: Thuyền viên kiểm tra thiết bị trước chuyến đi.
Every crewman must know the safety procedures.
Dịch: Mỗi thuyền viên phải biết các quy trình an toàn.
thủy thủ
thành viên đoàn thủy
đoàn thủy
làm việc trên tàu
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
ghi giảm số lỗi
sự tiêu diệt, sự loại bỏ
Giao thông đường cao tốc
con nai sừng tấm
sự chuyển đổi
giày bóng rổ
bác bỏ cáo buộc
kim