The bank assesses the creditworthiness of loan applicants.
Dịch: Ngân hàng đánh giá khả năng tín dụng của những người xin vay.
A high creditworthiness can lead to better loan terms.
Dịch: Khả năng tín dụng cao có thể dẫn đến điều kiện vay tốt hơn.
khả năng tín dụng
độ tin cậy tài chính
tín dụng
độ xứng đáng
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Ngoại giao văn hóa
cao cấp, có vị trí cao trong tổ chức hoặc cấp bậc
chế độ làm việc
danh sách nổi bật
thông tin ban đầu
hình ảnh siêu âm
hoạt động ngoài trời
sự đồng sáng tạo