Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "crawl"

verb, noun
scrawl
/skrɔːl/

viết nguệch ngoạc, viết vội vàng hoặc không rõ ràng

noun
web crawler
/wɛb ˈkrɔːlər/

trình thu thập dữ liệu web

noun
crawling rose
/ˈkrɔːlɪŋ roʊz/

hoa hồng leo

noun
crawler (web crawler)
/ˈkrɔːlər/

trình thu thập dữ liệu web

noun
crawler (web crawler)
/ˈkrɔːlɚ/

trình thu thập dữ liệu web

noun
crawler
/ˈkrɔːlər/

côn trùng bò

noun
pub crawl
/pʌb krɔːl/

cuộc đi bar

noun
pub crawling
/pʌb ˈkrɔːlɪŋ/

Đi đến nhiều quán rượu trong một đêm, thường là theo một lịch trình hoặc kế hoạch cụ thể.

noun
crawl space
/krɔːl speɪs/

Không gian bò

noun
nightcrawler
/ˈnaɪtˌkrɔːlər/

sâu bọ đêm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY