Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "crawl"

verb, noun
scrawl
/skrɔːl/

viết nguệch ngoạc, viết vội vàng hoặc không rõ ràng

noun
web crawler
/wɛb ˈkrɔːlər/

trình thu thập dữ liệu web

noun
crawling rose
/ˈkrɔːlɪŋ roʊz/

hoa hồng leo

noun
crawler (web crawler)
/ˈkrɔːlər/

trình thu thập dữ liệu web

noun
crawler (web crawler)
/ˈkrɔːlɚ/

trình thu thập dữ liệu web

noun
crawler
/ˈkrɔːlər/

côn trùng bò

noun
pub crawl
/pʌb krɔːl/

cuộc đi bar

noun
pub crawling
/pʌb ˈkrɔːlɪŋ/

Đi đến nhiều quán rượu trong một đêm, thường là theo một lịch trình hoặc kế hoạch cụ thể.

noun
crawl space
/krɔːl speɪs/

Không gian bò

noun
nightcrawler
/ˈnaɪtˌkrɔːlər/

sâu bọ đêm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY