Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "crawl"

verb, noun
scrawl
/skrɔːl/

viết nguệch ngoạc, viết vội vàng hoặc không rõ ràng

noun
web crawler
/wɛb ˈkrɔːlər/

trình thu thập dữ liệu web

noun
crawling rose
/ˈkrɔːlɪŋ roʊz/

hoa hồng leo

noun
crawler (web crawler)
/ˈkrɔːlɚ/

trình thu thập dữ liệu web

noun
crawler (web crawler)
/ˈkrɔːlər/

trình thu thập dữ liệu web

noun
crawler
/ˈkrɔːlər/

côn trùng bò

noun
pub crawl
/pʌb krɔːl/

cuộc đi bar

noun
pub crawling
/pʌb ˈkrɔːlɪŋ/

Đi đến nhiều quán rượu trong một đêm, thường là theo một lịch trình hoặc kế hoạch cụ thể.

noun
crawl space
/krɔːl speɪs/

Không gian bò

noun
nightcrawler
/ˈnaɪtˌkrɔːlər/

sâu bọ đêm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY