The crawler moves slowly across the ground.
Dịch: Con côn trùng bò chậm trên mặt đất.
A web crawler indexes the content of websites.
Dịch: Một trình thu thập dữ liệu lập chỉ mục nội dung của các trang web.
trình thu thập dữ liệu
người bò chậm
sự bò
bò
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
kinh dị gothic
Bánh xèo miền Bắc
thượng nguồn đổ về
ngành thiết yếu
khớp cổ chân
thiết kế giáo dục
Lực lượng hỗ trợ
Rau củ dao động