The crawler moves slowly across the ground.
Dịch: Con côn trùng bò chậm trên mặt đất.
A web crawler indexes the content of websites.
Dịch: Một trình thu thập dữ liệu lập chỉ mục nội dung của các trang web.
trình thu thập dữ liệu
người bò chậm
sự bò
bò
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
các em
vật chất, thực dụng
bánh ăn nhẹ
hội chợ triển lãm
cá tầm
nghề y tế
Người dọn bàn (nhà hàng)
làm mờ, che mờ