The crawler moves slowly across the ground.
Dịch: Con côn trùng bò chậm trên mặt đất.
A web crawler indexes the content of websites.
Dịch: Một trình thu thập dữ liệu lập chỉ mục nội dung của các trang web.
trình thu thập dữ liệu
người bò chậm
sự bò
bò
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Thế giới tò mò
Tấn công mạng
Nếm hương vị Việt
thời kỳ ngủ đông
dịch vụ vận chuyển học sinh
đồ chơi
Học thuyết, giáo lý
cầu thủ sinh ra ở nước ngoài