Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
adjective
poisonous
/ˈpɔɪzənəs/
độc hại, có chứa chất độc
noun
love drama
/ˈlʌv ˈdrɑːmə/
Drama tình ái
noun
pork stew
/pɔrk stu/
món hầm thịt heo
noun
Dataset
/ˈdeɪtəˌsɛt/
Tập dữ liệu
noun
initials
/ɪˈnɪʃ.əl/
chữ cái đầu
noun
golden family
/ˈɡoʊldən ˈfæməli/
gia đình vàng
noun
rescue boat
/ˈrɛskjuː boʊt/
tàu cứu hộ
noun
leucorrhea
/luːˈkɔːrɪə/
Chất dịch tiết ra từ âm đạo, thường gọi là khí hư.