She has a pretty mouth.
Dịch: Cô ấy có một đôi môi xinh xắn.
His pretty mouth curved into a smile.
Dịch: Đôi môi xinh xắn của anh ấy cong lên thành một nụ cười.
môi đẹp
miệng đáng yêu
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
khó tiếp cận
u cơ trơn
tóm tắt ngôn ngữ
sự đẩy, sự xô
quỹ mua lại
lò
Hoa nở mùa thu
thụ phấn