The baby slept peacefully in the cradle.
Dịch: Em bé ngủ ngon lành trong cái nôi.
She rocked the cradle gently.
Dịch: Cô ấy đung đưa cái nôi một cách nhẹ nhàng.
A cradle is essential for newborns.
Dịch: Một cái nôi là cần thiết cho trẻ sơ sinh.
cái nôi
giường trẻ em
giường cũi
đưa nôi
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
chính, chủ yếu
môn thể thao sử dụng vợt
hố sụt
hệ sinh thái nước ngọt
cơn say rượu
hình thành, sự hình thành
sự sạt lở đá
hỗ trợ nông nghiệp