He was diagnosed with an intestinal disorder.
Dịch: Anh ấy được chẩn đoán mắc rối loạn ruột.
Intestinal disorders can lead to serious health issues.
Dịch: Rối loạn ruột có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
rối loạn tiêu hóa
ruột
tiêu hóa
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Ông Nawat
Các lĩnh vực nghiên cứu
áo khoác phao
phương pháp tiếp thị
Hành phi
đi bộ đường mòn, leo núi qua các đoạn đường mòn tự nhiên
trà đá
Phanh rôto