The covertness of his actions aroused suspicion.
Dịch: Tính bí mật trong hành động của anh ta đã gây ra sự nghi ngờ.
Covertness is essential in intelligence operations.
Dịch: Tính bí mật là điều thiết yếu trong các hoạt động tình báo.
tính bí mật
tính lén lút
tính rón rén
bí mật, kín đáo
một cách bí mật, kín đáo
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Động vật ăn thịt biển
bữa ăn nhẹ lành mạnh
xưởng phim nổi tiếng
sự việc bất ngờ hoặc không lường trước được
Huy chương bạc
không công bằng
bộ đồ, bộ trang phục
thán phục, ngưỡng mộ