She bought a beautiful coverlet for her bed.
Dịch: Cô ấy đã mua một chiếc chăn mỏng đẹp cho giường của mình.
The coverlet adds a touch of elegance to the bedroom.
Dịch: Chiếc chăn mỏng mang lại vẻ thanh lịch cho phòng ngủ.
chăn trải giường
mền
bìa
bao phủ
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
tăng lương
Ngôi sao hạng A
khẩn cầu, nài xin
nghêu chiên giòn
trạm terminal rồng
chửi thề, nguyền rủa
vỏ não
nhà đầu tư quốc tế