She bought a new bedspread for her bedroom.
Dịch: Cô ấy đã mua một cái mền trải giường mới cho phòng ngủ của mình.
The bedspread adds a pop of color to the room.
Dịch: Mền trải giường thêm màu sắc cho căn phòng.
mền phủ
vải trải giường
giường
trải
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
giáo dục người lớn
công nhân nghỉ hưu
giấy chứng nhận xuất sắc
khắc phục hậu quả chiến tranh
thu thập củi
xung đột quyết định
cơn gió
Thực hành chiến lược