She bought a new bedspread for her bedroom.
Dịch: Cô ấy đã mua một cái mền trải giường mới cho phòng ngủ của mình.
The bedspread adds a pop of color to the room.
Dịch: Mền trải giường thêm màu sắc cho căn phòng.
mền phủ
vải trải giường
giường
trải
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Vấn đề chất lượng
xuất hiện
Trồng cây thuốc
bút máy
làm bạc màu, làm mất màu
thuật ngữ ngành
cơn nghiện danh tiếng
luật tự nhiên