That was a courageous decision to resign.
Dịch: Đó là một quyết định dũng cảm khi từ chức.
It was a courageous decision to speak out against injustice.
Dịch: Đó là một quyết định dũng cảm khi lên tiếng chống lại sự bất công.
quyết định táo bạo
quyết định mạnh dạn
dũng cảm
sự dũng cảm
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Bộ phim bao bì
cõi tịnh
Giải pháp AI
người tìm việc
bắt giữ, hiểu được
cuộc đối thoại
hằn học, thù địch, hay đểu cáng
các lĩnh vực kỹ thuật