The packaging film keeps the food fresh.
Dịch: Phim bao bì giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon.
We need to order more packaging film for the shipment.
Dịch: Chúng ta cần đặt thêm phim bao bì cho lô hàng.
phim bọc
phim co
bao bì
đóng gói
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
cây tía tô
trùng khớp, xảy ra đồng thời
khơi thông phát triển
cây lương thực chủ yếu
nỗ lực chăm chỉ
Khoa học nghiên cứu về hóa thạch và sự sống từ thời kỳ cổ đại.
chủ nghĩa duy vật biện chứng
Máy làm mát không khí