The coupling of the two systems improved efficiency.
Dịch: Sự ghép nối của hai hệ thống đã cải thiện hiệu quả.
In physics, coupling refers to the interaction between two or more systems.
Dịch: Trong vật lý, sự ghép nối đề cập đến sự tương tác giữa hai hoặc nhiều hệ thống.
Kỹ thuật điện là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các nguyên lý điện trong công nghệ và thiết bị điện.