There is a countable amount of apples in the basket.
Dịch: Có một số lượng táo có thể đếm được trong giỏ.
You can only buy a countable amount of tickets.
Dịch: Bạn chỉ có thể mua một số lượng vé có thể đếm được.
có thể đếm được
rời rạc
sự đếm
đếm
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
mua thêm chiếc mới
Tăng gánh nặng cho gan
Người khuyết tật
body quyến rũ
thói quen sức khỏe
lòng tốt, lòng nhân ái
quan niệm dân gian
dòng chú thích đầy ẩn ý