The retirement package includes a pension and health insurance.
Dịch: Gói trợ cấp hưu trí bao gồm lương hưu và bảo hiểm y tế.
She negotiated a generous retirement package.
Dịch: Cô ấy đã thương lượng được một gói trợ cấp hưu trí hậu hĩnh.
gói trợ cấp thôi việc
quyền lợi hưu trí
12/06/2025
/æd tuː/
người dân can ngăn
điểm bán hàng
bệnh không thể chữa được
trường đại học nổi tiếng
tiêu chuẩn sắc đẹp
trận bóng đá
thuốc tẩy, thứ giúp giải tỏa cảm xúc
Cô gái dịu dàng