The retirement package includes a pension and health insurance.
Dịch: Gói trợ cấp hưu trí bao gồm lương hưu và bảo hiểm y tế.
She negotiated a generous retirement package.
Dịch: Cô ấy đã thương lượng được một gói trợ cấp hưu trí hậu hĩnh.
gói trợ cấp thôi việc
quyền lợi hưu trí
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Tăng sĩ, người tu hành theo Phật giáo.
biến đổi
khó khăn về chính sách
cơ hội việc làm
bài báo tin tức
ngôi đền biểu tượng
Bạn có coi tôi là quý giá không?
Công việc bị trễ hạn, chưa hoàn thành đúng thời gian quy định