The retirement package includes a pension and health insurance.
Dịch: Gói trợ cấp hưu trí bao gồm lương hưu và bảo hiểm y tế.
She negotiated a generous retirement package.
Dịch: Cô ấy đã thương lượng được một gói trợ cấp hưu trí hậu hĩnh.
gói trợ cấp thôi việc
quyền lợi hưu trí
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Trang đã xác minh
gà tẩm gia vị
tích hợp thông tin
hữu ích
người mẫu mực
Gọi đội cứu hộ.
sự neo đậu
Khu bắn súng, nơi tập bắn hoặc thi đấu bắn súng