They organized a costume exchange at the school event.
Dịch: Họ tổ chức một hoạt động trao đổi trang phục tại sự kiện của trường.
The costume exchange allowed participants to refresh their wardrobe creatively.
Dịch: Việc trao đổi trang phục giúp người tham gia làm mới tủ quần áo của mình một cách sáng tạo.
Nợ phải trả, khoản phải trả (liên quan đến công nợ của doanh nghiệp)