They had a difficult existence in the slums.
Dịch: Họ đã có một cuộc sống khó khăn trong khu ổ chuột.
His difficult existence led him to despair.
Dịch: Cuộc sống khó khăn của anh ấy đã dẫn anh ấy đến tuyệt vọng.
cuộc đời khó khăn
cuộc sống khắc nghiệt
khó khăn
sự tồn tại
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
kẻ lười biếng, người vô công rồi nghề
sự nghèo khổ, sự bần cùng
Từ đồng âm
đông đảo sao Việt
virus đường hô hấp
Nới lỏng, làm cho lỏng ra
việc xử lý bàn thờ tổ tiên
công cụ tạo video AI