They had a difficult existence in the slums.
Dịch: Họ đã có một cuộc sống khó khăn trong khu ổ chuột.
His difficult existence led him to despair.
Dịch: Cuộc sống khó khăn của anh ấy đã dẫn anh ấy đến tuyệt vọng.
cuộc đời khó khăn
cuộc sống khắc nghiệt
khó khăn
sự tồn tại
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
bàn đạp phanh
hội nghị doanh nghiệp
thuê hân du thuyền vui chơi
mận anh đào
trẻ em thiệt thòi
sự tràn ra, sự dội ra
trưởng công an
Độ ngọt