That was a costly mistake.
Dịch: Đó là một sai lầm đắt giá.
The costly repairs were unexpected.
Dịch: Những sửa chữa tốn kém thật không ngờ.
đắt tiền
giá cao
chi phí
có giá là
12/09/2025
/wiːk/
nhắm mắt lại
thông báo, tuyên bố
tự sát
Đám mây khói
tình tiết hấp dẫn
ông nội/ông ngoại
trợ lý AI
nơi mà người ta cảm thấy hạnh phúc, thư giãn và thoải mái