I visited the cosmetology salon for a facial.
Dịch: Tôi đã đến tiệm thẩm mỹ để làm mặt.
She works at a popular cosmetology salon in the city.
Dịch: Cô ấy làm việc tại một tiệm thẩm mỹ nổi tiếng trong thành phố.
salon làm đẹp
tiệm làm đẹp
nhà thẩm mỹ
thẩm mỹ hóa
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
sự vững vàng, sự kiên định
người theo chủ nghĩa tư bản
ngày tiếp theo
tiêu tốn thời gian
người đại diện không thực sự, người lập luận giả định
đẹp như búp bê nhân tạo
hình ảnh thiêng liêng
huyền bí, quyến rũ