I visited the cosmetology salon for a facial.
Dịch: Tôi đã đến tiệm thẩm mỹ để làm mặt.
She works at a popular cosmetology salon in the city.
Dịch: Cô ấy làm việc tại một tiệm thẩm mỹ nổi tiếng trong thành phố.
salon làm đẹp
tiệm làm đẹp
nhà thẩm mỹ
thẩm mỹ hóa
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
loa micro tích hợp
các vị thần ẩm thực
bảo hiểm khuyết tật
khủng hoảng quốc tế
Tâm lý đám đông
Hát vùng miền
Ký tự nước ngoài
Người hâm mộ toàn cầu của BLACKPINK