I visited the cosmetology salon for a facial.
Dịch: Tôi đã đến tiệm thẩm mỹ để làm mặt.
She works at a popular cosmetology salon in the city.
Dịch: Cô ấy làm việc tại một tiệm thẩm mỹ nổi tiếng trong thành phố.
salon làm đẹp
tiệm làm đẹp
nhà thẩm mỹ
thẩm mỹ hóa
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Đầu tư hoành tráng
khung thành gần như trống
biết giữ gìn hình ảnh
ban phép lành
Thiết kế kiểu chữ
dụng cụ định vị
lớp học tiếng Anh
chất xơ cao