I visited a spa for a relaxing massage.
Dịch: Tôi đã đến một spa để thư giãn với liệu pháp mát-xa.
The spa offers various beauty treatments.
Dịch: Spa cung cấp nhiều liệu pháp làm đẹp khác nhau.
trung tâm chăm sóc sức khỏe
khu nghỉ dưỡng sức khỏe
các spa
đi spa
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
cấu trúc đảng
người bạn trai/bạn gái mới
đồ dùng bằng nhựa dùng để ăn hoặc phục vụ thức ăn
Loạt phim
việc mua thực phẩm
hệ thống nước ngọt
liên tục ngân vang
tình cảm sâu sắc