I visited a spa for a relaxing massage.
Dịch: Tôi đã đến một spa để thư giãn với liệu pháp mát-xa.
The spa offers various beauty treatments.
Dịch: Spa cung cấp nhiều liệu pháp làm đẹp khác nhau.
trung tâm chăm sóc sức khỏe
khu nghỉ dưỡng sức khỏe
các spa
đi spa
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Trung tâm điều hành
nến thơm
rừng mưa nhiệt đới
Quản lý nhiệt
xe nâng hàng
khắc nghiệt, ảm đạm
vẻ đẹp tươi tắn
ổ cứng di động